味 : Vị.
Onyomi : み.
Kunyomi : あじ / あじ-わう.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
調味料(ちょうみりょう):gia vị
意味(いみ):ý nghĩa
興味(きょうみ):sở thích
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
味 : Vị.
Onyomi : み.
Kunyomi : あじ / あじ-わう.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
調味料(ちょうみりょう):gia vị
意味(いみ):ý nghĩa
興味(きょうみ):sở thích