Home » 囲 « Back to Glossary Index囲 : VI Onyomi : い Kunyomi : かこ Những từ thường gặp> : 周囲(しゅうい):xung quanh, chu vi 囲む(かこむ):bao quanh Related Articles: Chữ kanji là gì? Những thông tin thú vị về KanjiTừ vựng N1 - Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1« Trở lại mục lục