型 : Hình
Onyomi :
Kunyomi : かた
Những từ thường gặp :
大型(おおがた):cỡ lớn
小型(こがた):cỡ nhỏ
新型(しんがた):dạng mới
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
型 : Hình
Onyomi :
Kunyomi : かた
大型(おおがた):cỡ lớn
小型(こがた):cỡ nhỏ
新型(しんがた):dạng mới