存 : TỒN.
Onyomi : ぞん.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
保存(ほぞん):bảo tồn
ご存知(ごぞんじ):biết
存じません(ぞんじません):không biết
生存(せいぞん):sinh tồn
存在(そんざい):tồn tại
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
存 : TỒN.
Onyomi : ぞん.
Kunyomi :
保存(ほぞん):bảo tồn
ご存知(ごぞんじ):biết
存じません(ぞんじません):không biết
生存(せいぞん):sinh tồn
存在(そんざい):tồn tại