寄 : KÍ
Onyomi : き
Kunyomi : よ
Những từ thường gặp> :
寄付(きふ): ủng hộ, đóng góp
立ち寄る(たちよる):dừng lại, tạt qua
取り寄せる(とりよせる): mang đến, gửi đến, giữ lại
年寄り(としより): người già, cố vấn
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
寄 : KÍ
Onyomi : き
Kunyomi : よ
寄付(きふ): ủng hộ, đóng góp
立ち寄る(たちよる):dừng lại, tạt qua
取り寄せる(とりよせる): mang đến, gửi đến, giữ lại
年寄り(としより): người già, cố vấn