局 : CỤC.
Onyomi : きょく.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
郵便局(ゆうびんきょく): bưu điện
放送局(ほうそうきょく):đài truyền hình
薬局(やっきょく): hiệu thuốc
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
局 : CỤC.
Onyomi : きょく.
Kunyomi :
郵便局(ゆうびんきょく): bưu điện
放送局(ほうそうきょく):đài truyền hình
薬局(やっきょく): hiệu thuốc