差 : SAI.
Onyomi : さ.
Kunyomi : さ.
Những từ thường gặp :
交差点(こうさてん):ngã tư
差(さ):khác, chênh lệch
差別(さべつ):khác biệt
差出人(さしだしにん)người gửi (thư)
人差し指(ひとさしゆび):ngón trỏ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
差 : SAI.
Onyomi : さ.
Kunyomi : さ.
交差点(こうさてん):ngã tư
差(さ):khác, chênh lệch
差別(さべつ):khác biệt
差出人(さしだしにん)người gửi (thư)
人差し指(ひとさしゆび):ngón trỏ