広
« Back to Glossary Index
QUẢNG : 広.
Onyomi: こう.
Kunyomi: ひろ , びろ.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
広い(ひろい): Rộng
広島(ひろしま): Hiroshima
広告(こうこく): Quảng cáo
広場(ひろば): Quảng trường
広がる (ひろがる): Lan ra, lan rộng
広める (ひろめる): Tuyên truyền, truyền bá
広さ(ひろさ): Độ rộng
背広(せびろ): Bộ com lê, áo choàng ngắn
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục