Kanji 式
Âm Hán Việt của chữ 式 : THỨC
Cách đọc chữ 式 :
Onyomi : しき
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 式 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 式 :
書式(しょしき):khuôn thức, dạng mẫu
日本式(にほんしき):kiểu nhật
入学式(にゅうがくしき):lễ nhập học
数式(すうしき):công thức toán
正式な(せいしきな):chính thức
式(しき): Lễ
結婚式(けっこんしき):Lễ cưới
洋式(ようしき):Kiểu Âu
格式(かくしき) : Cách thức
株式(かぶしき) : cổ phiếu
儀式(ギシキ) : nghi thức, nghi lễ
形式(けいしき) : Hình thức
式辞(シキジ) : đọc diễn văn
式典(シキテン) : nghi thức
数式(すうしき) : Công thức số
様式(ヨウシキ) : dạng thức
1 số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 式 :
華燭之式 (かしょくのしき) :đám cưới
葬式仏教 (そうしきぶっきょう) :mai táng theo nghi thức phật giáo
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 式 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.