Kanji 徒
Âm Hán Việt của chữ 徒 : Đồ
Cách đọc chữ 徒 :
Onyomi : と .
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 徒 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 徒 :
生徒(せいと):Học sinh
教徒(きょうと): Giáo đồ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 徒 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 徒 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục