Kanji 所
Âm Hán Việt của chữ 所 : Sở
Cách đọc chữ 所 :
Onyomi : しょ / じょ .
Kunyomi : ところ / どころ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 所 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 所 :
大所(だいどころ):Bếp
住所(じゅうしょ):Địa chỉ
近所(きんじょ): Hàng xóm
場所(ばしょ):Địa điểm
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 所 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 所 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục