支 : CHI
Onyomi : し
Kunyomi : ささ
Những từ thường gặp :
支店(してん):chi nhánh
支える(ささえる):nâng đỡ
支持(しじ): sự chống đỡ, sự duy trì
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
支 : CHI
Onyomi : し
Kunyomi : ささ
支店(してん):chi nhánh
支える(ささえる):nâng đỡ
支持(しじ): sự chống đỡ, sự duy trì