« Back to Glossary Index

Kanji 整

Âm Hán Việt của chữ 整 : CHỈNH.

Cách đọc chữ 整 :

Onyomi : せい.

Kunyomi : ととの.

Cấp độ : Kanji N3

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 整 :

整理券(せいりけん): vé chỉnh lí

整備(せいび): chuẩn bị

整う (ととのう):được chuẩn bị, được sắp xếp

整頓(セイトン) : Chỉnh đốn

整髪(せいはつ) : Việc làm tóc

整理(せいり) : Chỉnh lý, chỉnh sửa

整列(セイレツ) : xếp thành hàng

調整(ちょうせい) : Điều chỉnh

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 整 :

整理整頓 (せいりせいとん) : ăn mặc chỉnh chu

秩序整然 (ちつじょせいぜん) : theo đúng trật tự

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 整 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!