歯 : Xỉ
Onyomi : シ
Kunyomi : は
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
歯 ( は ) : răng
歯医者 (はいしゃ) : nha sĩ
虫歯 (むしば) : sâu răng
歯磨き (はみがき) : việc đánh răng
歯科 (しか) : nha khoa
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
歯 : Xỉ
Onyomi : シ
Kunyomi : は
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
歯 ( は ) : răng
歯医者 (はいしゃ) : nha sĩ
虫歯 (むしば) : sâu răng
歯磨き (はみがき) : việc đánh răng
歯科 (しか) : nha khoa