済 : Tế
Onyomi : サイ
Kunyomi : す_む
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
経済 (けいざい) : kinh tế
経済学 (けいざいがく) : kinh tế học
済む (すむ) : xong
済ませる (すませる) : hoàn thành
使用済み (しようずみ) : đã dùng xong
返済する (へんさいする) : trả lại tiền
救済 (きゅうさい) : cứu tế
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục