減 : Giảm.
Onyomi : げん.
Kunyomi : へ-る/ へ-らす.
Những từ thường gặp :
減少(げんしょう):giảm thiểu
減る(へる):giảm
減らす(へらす):làm cho giảm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
減 : Giảm.
Onyomi : げん.
Kunyomi : へ-る/ へ-らす.
減少(げんしょう):giảm thiểu
減る(へる):giảm
減らす(へらす):làm cho giảm