湯 : SƯƠNG, THANG.
Onyomi : とう.
Kunyomi : ゆ.
Những từ thường gặp :
熱湯(ねっとう):nước nóng
湯飲み(ゆのみ):uống nước nóng
湯(ゆ):nước nóng
湯気(ゆげ):hơi nước
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
湯 : SƯƠNG, THANG.
Onyomi : とう.
Kunyomi : ゆ.
熱湯(ねっとう):nước nóng
湯飲み(ゆのみ):uống nước nóng
湯(ゆ):nước nóng
湯気(ゆげ):hơi nước