熱 : NHIỆT
Onyomi : ねつ
Kunyomi : あつ
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
熱(ねつ):sốt
熱い(あつい):nóng
熱心な(ねっしん):nhiệt tình, nhiệt tâm
熱中(ねっちゅう):nhiệt tình, nhiệt huyết
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
熱 : NHIỆT
Onyomi : ねつ
Kunyomi : あつ
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
熱(ねつ):sốt
熱い(あつい):nóng
熱心な(ねっしん):nhiệt tình, nhiệt tâm
熱中(ねっちゅう):nhiệt tình, nhiệt huyết