Home » 皮 « Back to Glossary Index皮 : BÌ Onyomi : ひ Kunyomi : かわ Những từ thường gặp> : 皮肉な(ひにく):giễu cợt, đùa nhả 皮(かわ): vỏ cây Related Articles: Các bộ thủ thường gặp trong chữ kanjiTên các bộ phận cơ thể tiếng nhậtTừ vựng tiếng Nhật chủ đề Thực phẩm« Trở lại mục lục