Home » 種 « Back to Glossary Index種 : Chủng. Onyomi : しゅ. Kunyomi : たね. Những từ thường gặp : 種(たね):hạt giống 種類(しゅるい):loại Related Articles: Tổng hợp các cách đếm trong tiếng NhậtCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục