Kanji 窓
Âm Hán Việt của chữ 窓 : Song.
Cách đọc chữ 窓 :
Onyomi : ソオ.
Kunyomi : まど.
Cấp độ : Kanji N3
Cách nhớ chữ 窓 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 窓 :
窓 (まど) : cửa sổ
窓口 (まどぐち) : cửa (tiếp đón)
同窓会 (どうそうかい) : họp lớp
窓側の席 (まどがわのせき) : ghế ngồi cạnh cửa sổ
車窓(しゃそう) : Cửa sổ của xe
出窓(でまど) : Cửa sổ xây lồi ra ngoài
深窓(シンソウ) : Phòng bên trong tách biệt
窓際(まどぎわ) : bên cửa sổ
窓枠(まどわく) : Khung cửa sổ
同窓(ドウソウ) : Cùng trường học đó
窓外(そうがい) : Bên ngoài cửa sổ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 窓 :
蛍窓雪案 (けいそうせつあん) : khích lệ học hành
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 窓 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ あな、あなかんむり, kanji 11 nét
« Trở lại mục lục