笑 : Tiếu
Onyomi :
Kunyomi : わら-う/ え-む
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
笑う(わらう):cười
笑む(えむ):mỉm cười
笑顔(えがお):mặt cười
笑い(わらい):nụ cười
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
笑 : Tiếu
Onyomi :
Kunyomi : わら-う/ え-む
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
笑う(わらう):cười
笑む(えむ):mỉm cười
笑顔(えがお):mặt cười
笑い(わらい):nụ cười