約 : Ước.
Onyomi : ヤク.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
約束 (やくそく) : lời hứa
予約 (よやく) : đặt trước (phòng, bàn ăn)
約百人 (やくひゃくにん) : khoảng 1 trăm người
婚約 (こんやく) : hôn ước
節約する (せつやくする) : tiết kiệm
契約 (けいやく) : hợp đồng
要約 (ようやく) : tóm lược, nội dung chính
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục