Kanji : 落
Âm Hán Việt của chữ 落 : LẠC
Cách đọc chữ 落 :
Onyomi : らく
Kunyomi : お
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 落 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 落 :
転落 (てんらく):sự rơi xuống, rụng xuống
落ちる (おちる): rơi, rụng
落第 (らくだい): sự thi trượt
落とす(おとす): bỏ rơi, đánh rơi, hạ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 落 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 落 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục