Kanji : 裏
Âm Hán Việt của chữ 裏 : LÍ.
Cách đọc chữ 裏 :
Onyomi :
Kunyomi : うら.
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 裏 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 裏 :
裏(うら):mặt sau
裏切る(うらぎる):trở mặt, phản bội
裏口(うらぐち):cửa sau
裏表(うらおもて):mặt trước mặt sau
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 裏 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 裏 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục