角
« Back to Glossary Index
角 : Giác
Onyomi : かく
Kunyomi : かど
Những từ thường gặp :
角(かど):góc
角度(かくど):góc độ
四角い(しかくい):tứ giác
三角形(さんかくけい):hình tam giác
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
角 : Giác
Onyomi : かく
Kunyomi : かど
角(かど):góc
角度(かくど):góc độ
四角い(しかくい):tứ giác
三角形(さんかくけい):hình tam giác