計 : Kế, kê.
Onyomi : けい/ きょう.
Kunyomi : はか-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
時計(とけい):đồng hồ
計る(はかる):đo đạc
計算(けいさん):kế toán
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
計 : Kế, kê.
Onyomi : けい/ きょう.
Kunyomi : はか-る.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
時計(とけい):đồng hồ
計る(はかる):đo đạc
計算(けいさん):kế toán