記 : Kí
Onyomi : キ
Kunyomi : しる_す
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
日記 にっき nhật ký
暗記する あんきする học thuộc lòng
記事 きじ bài báo
記者 きしゃ phóng viên
記入する きにゅうする điền, ghi vào
記念 きねん kỷ niệm
記録 きろく kỷ lục
記す しるす Ghi chép
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục