Thuyết : 説
Cách đọc theo âm Onyomi: せつ, せっ, ぜい
Cách đọc theo âm Kunyomi:と
Cách Nhớ:
Anh trai (兄)tôi đang giải thích.
Các từ thường gặp:
説明(せつめい): Giải thích
小説(しょうせつ): Tiểu thuyết
*解説(かいせつ): Giải thích
説得する(せっとくする): Thuyết phục
説教する(せっきょうする): Thuyết giáo
仮説(かせつ): Giả thuyết
説く(とく): Giải thích, biện hộ
*遊説(ゆうぜい): Chuyến đi thuyết phục cử tri
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục