BỐI : 貝
Cách đọc theo âm Onyomi: かい、がい
Cách đọc theo âm Kunyomi:
Cách Nhớ:
Đây là hình con sò
Các từ thường gặp:
貝(かい):Con sò, ngao
貝殻(かいがら):Vỏ sò, vỏ hến
巻き貝(まきがい):ốc vặn
貝細工(かいざいく):đồ thủ công mỹ nghệ, trang sức làm từ con sò
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục