近 : Cận.
Onyomi : きん.
Kunyomi : ちか-い / ちか-く.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
近く(ちかく):gần đây
近所(きんじょ):hàng xóm
最近(さいきん):dạo gần đây
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
近 : Cận.
Onyomi : きん.
Kunyomi : ちか-い / ちか-く.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
近く(ちかく):gần đây
近所(きんじょ):hàng xóm
最近(さいきん):dạo gần đây