退 : THOÁI
Onyomi : たい
Kunyomi : しりぞ
Những từ thường gặp> :
引退(いんたい):về hưu
退学(たいがく):nghỉ học
退院(たいいん):xuất viện
退く(どく/ひく/しりぞく – cách đọc phổ biến nhất/のく):rút lui
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
退 : THOÁI
Onyomi : たい
Kunyomi : しりぞ
引退(いんたい):về hưu
退学(たいがく):nghỉ học
退院(たいいん):xuất viện
退く(どく/ひく/しりぞく – cách đọc phổ biến nhất/のく):rút lui