防 : PHÒNG.
Onyomi : ぼう.
Kunyomi : ふせ.
Những từ thường gặp :
予防(よぼう):dự phòng
防止(ぼうし):ngăn chặn, phòng chặn
消防(しょうぼう)tiêu phòng (phòng cháy và chữa cháy)
防ぐ(ふせぐ):phòng chống, bảo vệ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
防 : PHÒNG.
Onyomi : ぼう.
Kunyomi : ふせ.
予防(よぼう):dự phòng
防止(ぼうし):ngăn chặn, phòng chặn
消防(しょうぼう)tiêu phòng (phòng cháy và chữa cháy)
防ぐ(ふせぐ):phòng chống, bảo vệ