頭 « Back to Glossary IndexKanji 頭 Âm Hán Việt của chữ 頭 : Đầu Onyomi : ず / とう / ど / と . Kunyomi :あたま / かしら . Cấp độ : Cách Nhớ chữ 頭 : Đầu trong giống hạt đậu Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 頭 : 頭(あたま):Đầu 頭痛(ずつう):Đau đầu 先頭(せんとう): Tiên phong 頭脳(ずのう):Não Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 頭 : Nguồn tham khảo : wiki Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 頭 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó. WhatsAppTweetRelated Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtHọc minna no nihongo bài 44Luyện nghe nói N4 - shadowing N4Tên các bộ phận cơ thể tiếng nhậtTổng hợp các cách đếm trong tiếng NhậtCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục