験 : Nghiệm.
Onyomi : けん / げん.
Kunyomi : あかし / しるし / ため-す / ためし.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp> :
試験(しけん):kiểm tra
経験(けいけん):kinh nghiệm
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
験 : Nghiệm.
Onyomi : けん / げん.
Kunyomi : あかし / しるし / ため-す / ためし.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
試験(しけん):kiểm tra
経験(けいけん):kinh nghiệm