Home » 骨 « Back to Glossary Index骨 : Cốt. Onyomi : こつ. Kunyomi : ほね. Những từ thường gặp : 骨折(こっせつ):gẫy xương 骨(ほね):xương Related Articles: Tên các bộ phận cơ thể tiếng nhậtCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục