黄 : Hoàng
Onyomi :
Kunyomi : き.
Những từ thường gặp :
黄色(おうしょく):màu vàng
黄身(きみ):lòng đỏ (trứng)
黄色い(きいいろい):vàng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
黄 : Hoàng
Onyomi :
Kunyomi : き.
黄色(おうしょく):màu vàng
黄身(きみ):lòng đỏ (trứng)
黄色い(きいいろい):vàng