Home » 鼻 « Back to Glossary Index鼻 : Tị Onyomi : び Kunyomi : はな Những từ thường gặp : 耳鼻科(じびか):Khoa tai mũi 鼻(はな):mũi Related Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtCác bộ thủ thường gặp trong chữ kanjiLuyện tập chữ Hán N3 bài 30Những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sáchTên các bộ phận cơ thể tiếng nhậtCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục