久
« Back to Glossary Index
久 : CỬU
Onyomi : きゅう
Kunyomi : ひさ
Những từ thường gặp> :
永久(えいきゅう): vĩnh cửu
久しぶり(ひさしぶり):lâu ngày không gặp
久 : CỬU
Onyomi : きゅう
Kunyomi : ひさ
永久(えいきゅう): vĩnh cửu
久しぶり(ひさしぶり):lâu ngày không gặp