乗
« Back to Glossary Index
THỪA : 乗
Cách đọc theo âm Onyomi: じょう
Cách đọc theo âm Kunyomi: の
Cách Nhớ:
Một người dang tay ra đứng(立) trên cành cây(木).
Các từ thường gặp:
乗る(のる): Lên (xe), cưỡi
乗り物(のりもの): Phương tiện giao thông
乗り換える(のりかえる): Đổi xe, chuyển xe
乗車(じょうしゃ): Phương tiện giao thông
乗客(じょうきゃく): Hành khách
乗せる(のせる): Chất lên, chồng lên
乗馬(じょうば): Cưỡi ngựa
乗車券(じょうしゃけん): Vé xe
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục