« Back to Glossary Index

THỪA : 乗

 Cách đọc theo âm Onyomi: じょう

 Cách đọc theo âm Kunyomi: の

 Cách Nhớ:

87

Một người dang tay ra đứng() trên cành cây().

Các từ thường gặp:

乗る(る): Lên (xe), cưỡi

乗り物(りもの): Phương tiện giao thông

乗り換える(りかえる): Đổi xe, chuyển xe

乗車(じょうしゃ): Phương tiện giao thông

乗客(じょうきゃく): Hành khách

乗せる(せる): Chất lên, chồng lên

乗馬(じょうば): Cưỡi ngựa

乗車券(じょうしゃけん): Vé xe

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!