乳 « Back to Glossary Index乳 : Nhũ. Onyomi : にゅう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 牛乳(ぎゅうにゅう):sữa bò WhatsAppTweetRelated Articles: Học minna no nihongo bài 32Tổng hợp từ vựng Minna no nihongoTừ vựng tiếng Nhật về đồ uốngCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục