« Back to Glossary Index

Kanji : 了

Âm Hán Việt của chữ 了 : LIỄU.

Cách đọc chữ 了 :

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 了 :

Onyomi : りょう.

Kunyomi :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 了 :

終了(しゅうりょう:sự kết thúc)

修了(しゅうりょう):sự hoàn thành, sự kết thúc ( khóa học)

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 了 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 了 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!