仏 : PHẬT
Onyomi : ぶつ
Kunyomi : ほとけ
Những từ thường gặp> :
仏教(ぶっきょう):phật giáo
仏(ぶつ):phật
仏像(ぶつぞう):tượng phật
日仏(にちぶつ):(từ điển) Nhật Pháp
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
仏 : PHẬT
Onyomi : ぶつ
Kunyomi : ほとけ
仏教(ぶっきょう):phật giáo
仏(ぶつ):phật
仏像(ぶつぞう):tượng phật
日仏(にちぶつ):(từ điển) Nhật Pháp