Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

位 : VỊ

Onyomi : い

Kunyomi : くらい

Những từ thường gặp> :

各位(かくい):các vị trí~位(い):vị trí
~地位(ちい):vùng đất
位- khoảng,chừng, xấp xỉ

« Trở lại mục lục