« Back to Glossary Index

Kanji : 余

Âm Hán Việt của chữ 余 :

Cách đọc chữ 余 :

Onyomi : よ

Kunyomi : あま

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 余 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 余 :

余分な(よぶんな):dư thừa
余裕(よゆう):phần dư thừa
余計な(よけいな):thừa, không cần thiết
余る(あまる):còn lại, dư thừa

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 余 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 余 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!