傾
« Back to Glossary Index
傾 : KHUYNH
Onyomi : けい
Kunyomi : かたむ
Những từ thường gặp> :
傾向(けいこう):xu hướng
傾く(かたむく):nghiêng, lệch
傾ける(かたむける):đặt lệch, đặt nghiêng (về phía)