« Back to Glossary Index

傾 : KHUYNH

Onyomi : けい

Kunyomi : かたむ

Những từ thường gặp> :

傾向(けいこう):xu hướng
傾く(かたむく):nghiêng, lệch
傾ける(かたむける):đặt lệch, đặt nghiêng (về phía)

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!