働
« Back to Glossary Index
Kanji 働
Âm Hán Việt của chữ 働 : Động
Onyomi : どう .
Kunyomi : はたら / ばたら .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 働 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 働 :
働く(はたらく): Làm việc
共働き(ともばたらき):Cả 2 vọ chồng đều đi làm
働き者(はたらきもの): Người lao động chăm chỉ
労働(ろうどう): Lao động
労働者(ろうどうしゃ):Người lao động
労働組合(ろうどうくみあい):Công đoàn
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 働 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 働 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục