像 : TƯỢNG
Onyomi : ぞう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
画像(がぞう):hình ảnh, hình tượng
現像(げんぞう): rửa (tráng) phim (ảnh)
映像(えいぞう):hình ảnh
« Trở lại mục lụcTự học tiếng Nhật online miễn phí !
像 : TƯỢNG
Onyomi : ぞう
Kunyomi :
画像(がぞう):hình ảnh, hình tượng
現像(げんぞう): rửa (tráng) phim (ảnh)
映像(えいぞう):hình ảnh
« Trở lại mục lục