元
« Back to Glossary Index
NGUYÊN : 元.
Onyomi : げん、がん.
Kunyomi : もと.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
元気な(げんきな):khỏe mạnh
元日(がんじつ):mồng một tết
足元(あしもと):khuyết điểm,điểm yếu
地元(じもと): địa phương,trong vùng
元(げん):nguyên gốc,cơ sở,văn bản
紀元前(きげんぜん):trước công nguyên
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục