具
« Back to Glossary Index
具 : CỤ
Onyomi : ぐ
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
道具(どうぐ): dụng cụ
家具(かぐ):dụng cụ gia đình
具合(ぐあい):tình trạng
雨具(あまぐ):đồ đi mưa